Trang chủTin tứcBản tin trườngDanh sách học sinh được tham gia bồi dưỡng thi HSG Quốc gia năm 2016

Danh sách học sinh được tham gia bồi dưỡng thi HSG Quốc gia năm 2016

  • PDF.InEmail

Trong kỳ thi chọn học sinh giỏi vào bồi dưỡng thi học sinh giỏi lớp 12 THPT Quốc gia năm 2016 trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm đạt được kết quả cao rất đáng ghi nhận 40/ 56 tổng số lượng chọn vào đội tuyển theo quy định.

congtruong

 Bảng thống kê số lượng học sinh của Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm tham gia đội tuyển bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 12 THPT Quốc gia năm 2016 so với tổng số lượng của toàn đội tuyển.

TT Môn Số lượng
1 Toán 3/6
2 Vật lý 4/6
3 Hoá học 4/6
4 Tiếng Anh 4/6
5 Ngữ văn 3/6
6 Sinh học 5/6
7 Tin học 4/6
8 Lịch sử 8/8
9 Địa lý 5/6
Tổng cộng: 40/56

 Danh sách toàn đội tuyển học sinh tham gia bồi dưỡng dự thi học sinh giỏi lớp 12 THPT Quốc gia năm 2016 của tỉnh Quảng Nam.

  TT 
Họ và Tên   Lớp 
  Môn 
Trường THPT chuyên   Điểm 

Ghi chú

1 NGUYỄN CÔNG THẢO 12 Toán Lê Thánh Tông 15.25
2 LÊ HUY KHIÊM 11 Toán Lê Thánh Tông 15.00
3 TRƯƠNG CÔNG  CƯỜNG 11 Toán Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.00
4 NGUYỄN TOÀN 11 Toán Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.5
5 TRƯƠNG TRẦN TẤN  PHƯỚC 12 Toán Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.75
6 NGUYỄN XUÂN  VŨ 11 Toán Lê Thánh Tông 11.75
7 VÕ THỜI  NAY 11 Vật lý Lê Thánh Tông 13.000
8 PHẠM ĐĂNG DƯƠNG NHẬT 12 Vật lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.000
9 NGUYỄN VĂN KHOA 12 Vật lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.250
10 LÊ THỊ DIỆU LINH 12 Vật lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.250
11 PHẠM LÊ MINH PHÚC 11 Vật lý Lê Thánh Tông 5.750 ĐTBMC: 9.8
12 NGUYỄN VĂN TÀI 12 Vật lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.750 ĐTBMC: 9.6
13 TRẦN HOÀI TÂY 12 Hóa học Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải Nhì QG
14 ĐÀO QUỐC MẠNH 11 Hóa học Nguyễn Bỉnh Khiêm 18.125
15 PHẠM MINH HẰNG 11 Hóa học Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.750
16 LÊ DUY KHƯƠNG 12 Hóa học Lê Thánh Tông 13.250
17 LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH 12 Hóa học Lê Thánh Tông 12.425
18 HUỲNH BẢO TRÂN 11 Hóa học Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.300
19 NGUYỄN HUỲNH NGỌC THƯ 12 Sinh học Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải KK QG
20 VÕ ĐĂNG BỀN 12 Sinh học Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.250
21 TRẦN LÊ QUẾ TRÂN 11 Sinh học Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.250
22 HUỲNH THỊ THU TRÚC 12 Sinh học Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.250
23 TRẦN BỬU HẠ 12 Sinh học Lê Thánh Tông 12.750
24 HUỲNH THỊ  HẠNH 11 Sinh học Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.250
25 NGUYỄN THỊ THẢO  VY 12 Ngữ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải KK QG
26 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12 Ngữ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.75
27 VÕ PHÚC THANH THẢO 12 Ngữ văn Lê Thánh Tông 14.25
28 NGUYỄN LINH  PHƯƠNG 12 Ngữ văn Lê Thánh Tông 14.00
29 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRUYỀN 11 Ngữ văn Lê Thánh Tông 14.00
30 NGUYỄN PHAN HOÀI THƯƠNG 12 Ngữ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.75
31 PHẠM VĂN  TRÌNH 12 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải KK QG
32 CAO THỊ MỶ NINH 12 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải KK QG
33 TRƯƠNG THU GIANG 11 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.75
34 LÊ LAM TUYỀN 11 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.50
35 NGUYỄN THỊ NHUNG 11 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.00
36 HUỲNH THỊ TỐ  TRINH 11 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.00
37 NGUYỄN LÊ THẢO KIM 11 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.75
38 VÕ ĐỨC THẮNG 12 Lịch sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.75
39 LÊ THỊ HẠ LONG 12 Địa lí Nguyễn Bỉnh Khiêm 16.125
40 MAI THỊ LỆ HUYỀN 12 Địa lí Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.625
41 ĐỖ THỊ Á TIÊN 11 Địa lí Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.250
42 NGUYỄN CÔNG  THANH 12 Địa lí Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.125
43 NGÔ THỊ TIẾP 11 Địa lí Nguyễn Bỉnh Khiêm 12.000
44 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRINH 12 Địa lí Lê Thánh Tông 11.500
45 DƯƠNG THỊ HOÀI  PHƯƠNG 12 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải KK QG
46 VÕ THÁI THU GIANG 11 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 13.05
47 NGUYỄN PHÚC BẢO CHƯƠNG 12 Tiếng Anh Lê Thánh Tông 11.70
48 TRẦN UYỂN NHI 11 Tiếng Anh Lê Thánh Tông 11.70
49 VÕ THÁI KỲ  GIANG 11 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.75
50 NGUYỄN THỊ QUÝ TRÂN 11 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.40
51 VÕ THỊ MY  NY 12 Tin học Nguyễn Bỉnh Khiêm Giải KK QG
52 TRƯƠNG QUANG TRÍ 12 Tin học Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.50
53 NGUYỄN VĂN GIA BẢO 11 Tin học Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.50
54 PHAN MINH HẢI 12 Tin học Lê Thánh Tông 8.50
55 ĐỖ THỊ PHƯƠNG UYÊN 12 Tin học Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.00 ĐTBMC:10.0
56 NGUYỄN ĐỨC TUỆ ANH 12 Tin học Lê Thánh Tông 8.00 ĐTBMC:9.9

 

 


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Tài liệu học tập

Bài giảng môn GDQP của khối 12 bài 3, bài 8

Bài 3: Quân đội và Công an nhân dân Việt NamBài 8: Công tác phòng không nhân dânFont VNI Times nếu máy tính em nào bị lỗi có thể tải font đính kèm tại đâyTải font xuống giải nén ra copy và dán vào đường dẫn như sau: C:\Windows\Fonts
Tháng 4 18, 2020 by Administrator

Tài liệu học tập môn GDQP 11 lần 1

Bài 4: đang cập nhật... Bài 5: Kỹ thuật bắn súng AK Bài 7: Kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương
Tháng 4 16, 2020 by Administrator
Đọc thêm:

elearning vnedu

Ủng hộ Hội Khuyến học

Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Số TK: 4200 20100 4866
Tại ngân hàng NN & PT nông thôn CN QNam
DANH SÁCH TẬP THỂ ỦNG HỘ
Năm học 2020 - 2021

- Danh sách chi tiết cá nhận ủng hộ khuyến học đến ngày 17/2/2022

1. Công ty Hùng Hoàng Hoa: 10.000.000 VNĐ

2. Công ty Tấn Đức-Đà Nẵng: 20.000.000 VNĐ

3. Công ty sắt thép ThànhViệt: 2.000.000 VNĐ

4. Cựu HS Khóa 2000-2003: 6.500.000 VNĐ

5. Cựu HS Khóa 2006-2008: 3.000.000 VNĐ

6. Công ty TNHH gạch Đồng Tâm Nhất Nguyên: 5.000.000 VNĐ

7. Công ty Trầm Hương Hồng Ngọc: 15.000.000 VNĐ

DANH SÁCH TẬP THỂ ỦNG HỘ QUỸ KHUYẾN HỌC
Năm học 2022 - 2023

Lớp 10/1, Số lượng: 35HS, số tiền: 5.000.000
Lớp 10/2, Số lượng: 35HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 10/3, Số lượng: 35HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 10/4, Số lượng: 35HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 10/5, Số lượng: 35HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 10/6, Số lượng: 35HS, số tiền: 10.000.000
Lớp 10/7, Số lượng: 35HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 10/8, Số lượng: 30HS, số tiền: 5.000.000
Lớp 11/1, Số lượng: 34HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 11/2, Số lượng: 34HS, số tiền: 10.000.000
Lớp 11/3, Số lượng: 35HS, số tiền: 9000000
Lớp 11/4, Số lượng: 35HS, số tiền: 5000000
Lớp 11/5, Số lượng: 34HS, số tiền: 6000000
Lớp 11/6, Số lượng: 35HS, số tiền: 8250000
Lớp 11/7, Số lượng: 35HS, số tiền: 10.000.000
Lớp 11/8, Số lượng: 35HS, số tiền: 7.000.000
Lớp 12/1, Số lượng: 35HS, số tiền: 5.000.000
Lớp 12/2, Số lượng: 35HS, số tiền: 6.000.000
Lớp 12/3, Số lượng: 35HS, số tiền: 10.500.000
Lớp 12/4, Số lượng: 36HS, số tiền: 9.000.000
Lớp 12/5, Số lượng: 35HS, số tiền: 10.000.000
Lớp 12/6, Số lượng: 36HS, số tiền: 9.000.000
Lớp 12/7, Số lượng: 35HS, số tiền: 5.000.000
Lớp 12/8, Số lượng: 33HS, số tiền: 5.500.000

TC: Số lượng: 832 HS, số tiền: 177.250.000

Bằng chữ: Một trăm bảy mươi bảy triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng y)

 

 

 

 

 

 

 

Video

You need Flash player 6+ and JavaScript enabled to view this video.
Title: Hướng dẫn công tác phòng chống dịch bệnh Covid-19 trong trường học

Liên kết

banner hcm

Thống kê

Các thành viên : 3
Nội dung : 1222
Liên kết web : 15
Số lần xem bài viết : 4705072
Hiện có 115 khách Trực tuyến

Gallery ảnh

Danh bạ điện thoại

STT Họ và Tên Chuyên môn Chức vụ Số ĐT
1 Phan Văn Chương Ngữ văn Hiệu trưởng 0905 771 735
2 Phan Văn Lĩnh Tin học Phó Hiệu trưởng (PT Chuyên Môn) 0905 549 322
3 Lê Viết Hà Ngoại ngữ Phó Hiệu trưởng (PT CSVC-NGLL) 0905 231 161
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ SỐ ĐIỆN THOẠI
1  Lê Tấn Hùng QTV Hệ thống hạng III (Tổ trưởng) 0935 000 411
2  Nguyễn Văn Chương Nhân viên Bảo Vệ 0918 822 537
3  Trần Công Biểu Nhân viên Bảo Vệ 0935 283 646
4  Nguyễn Văn Tập   Nhân viên Bảo vệ   0944 869 261
5  Lê Kim Thoa Nhân viên Giáo vụ 
0968 490 234
6  Ngô Thị Nguyên Sa Nhân viên Giáo vụ  0946 295 023
7  Nguyễn Thị Trang  Nhân viên Thư Viện  (Tổ Phó) 0358 579 296
8  Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Nhân viên Thư Viện  0935 056 786
9  Nguyễn Thị Thuỷ Nhân viên Kế toán 0979 196 480
10  Nguyễn Thị Thúy  Nhân viên Văn Thư - Thủ Quỹ  0985 755 421 
11  Phạm Thị Hà Nhân viên Văn Thư Lưu trữ 0363 456 274
12  Phạm Thị Phương Tùng Nhân viên Phục Vụ 0919 764 564
13  Nguyễn Thị Thảo Hiếu Nhân viên Y Tế 0981 577 127
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Diệp Tình Toán Tổ Trưởng CM 0914 153 132
2 Nguyễn Thanh Thiên Toán Tổ Phó CM 0905 662 875
3 Nguyễn Thị Bích Xuân Toán Giáo Viên 0905 504 753
4 Võ Tiến Toán Giáo Viên 0905 088 529
5 Lê Thị Thương Toán

CT Công đoàn cơ sở - Giáo Viên

0915 050 895
6 Trương Trần Tấn Phước Toán Giáo Viên 0969043321
7 Lê Đình Nhật Toán Giáo Viên 0932 599 739
8 Bùi Xuân Toàn Toán Giáo Viên 0985477797
9 Trần Thị Phương Thảo Toán Giáo viên 0358281845

 

 

STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Võ Quốc Á Vật lý Tổ trưởng CM  0913 832 400
2 Từ Thị Như Phương Vật lý Giáo Viên 0982 300 311
3 Nguyễn Văn Quang Vật lý Giáo Viên 0903 471 070
4 Trương Ngọc Điểu Vật lý

Thư ký Hội đồng - Giáo Viên

0977 701 517
5 Phạm Thị Mỹ Hảo Vật lý Giáo viên 0932 493 662
6 Đỗ Linh Thắng Vật lý Giáo viên 0338 326 809
7 Mai Phước Đạt Vật lý Giáo viên 0964367695
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Hồ Ngọc Quốc Hóa Tổ trưởng CM 0903 541 873
2 Vũ Thị Linh Hóa Tổ phó CM  0937 879 103
3 Nguyễn Thị Mỹ Dung Hóa Giáo Viên 0932 400 801
4 Trần Thị Thanh Tùng Hóa Giáo Viên 0935 091 019
5 Nguyễn Thị Hồng Mai Hóa Giáo Viên 0905 702 102
6 Nguyễn Văn Kỳ Hóa Phó CT Công đoàn CS - Giáo Viên 0914 076 318 
7 Phạm Thị Thanh Tâm Hóa Giáo viên 01632 896 218
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Nguyễn Ngọc Ân Tiếng Anh Tổ Trưởng CM 0905 055 929
2 Lê Viết Hà Tiếng Anh Phó Hiệu trưởng 0905 231 161
3 Nguyễn Phước Hào Tiếng Anh Tổ Phó CM 0905 540 418
4 Phan Nguyễn Hồng Ngân Tiếng Pháp Giáo viên  0905 997 383
5 Trần Thị Lệ Thương Tiếng Anh Giáo Viên 0982 171 074
6 Ngô Thị Thanh Châu Tiếng Anh Giáo Viên 0382117507
7 Nguyễn Hoàng Cường Tiếng Anh Giáo viên 0932 128 400
8 Đỗ Nguyễn Tường Linh Tiếng Anh Giáo viên 0763 155 625
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Phan Văn Chương Ngữ văn Hiệu Trưởng  0905 771 735
2 Ngô Thị Minh Thủy Ngữ văn Tổ trưởng CM 0773 535 075
3 Đoàn Thị Hồng Ngữ văn Tổ phó CM 0387 894 137
4 Nguyễn Lợi Ngữ văn Giáo Viên 0369 104 102
5 Nguyễn Thị Bích Hiền Ngữ văn Giáo Viên 0905 083 378
6 Nguyễn Thị Trúc Đào Ngữ văn Giáo Viên 0827 368 555
7 Nguyễn Thị Thu Thủy Ngữ văn Giáo Viên 0942 534 185
8 Trịnh Thị Hồng Linh Ngữ văn Giáo Viên 0382 360 603
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Trần Minh Thắng Sinh Học Tổ Trưởng CM 0974 233 288
2 Võ Ngọc Bình Sinh Học Tổ phó CM 0914 340 154
3 Nguyễn Thị Nương Sinh Học Giáo Viên 0972 540 202
4 Nguyễn Thúy Trâm Sinh Học Giáo Viên TB 0905 825 473
5 Đặng Thị Thu Hà Sinh Học Giáo viên 0378 909 080 
6 Huỳnh Thị Hiền  Sinh Học Giáo viên 0943 121 459 
7 Nguyễn Trần Bảo Duy Sinh Học Giáo viên 0373 585 427
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Nguyễn Văn Như Tin Học Tổ Trưởng CM 0914 118 731
2 Phan Văn Lĩnh  Tin Học Phó Hiệu Trưởng 0905 549 322
3 Trương Thị Hằng Tin Học Giáo Viên 0905 374 595
4 Ôn Quang Hùng Tin Học Giáo Viên 0399 358 785
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Phạm Thị Thanh Thu Lịch sử Tổ trưởng CM 0963 277 631
2 Nguyễn Thị Minh Thuận Lịch sử Giáo Viên 0838 990 555
3 Phạm Thị Ái Vân Lịch sử Giáo Viên 0906 551 037
4 Dương Văn Hậu Lịch sử Giáo viên 0856 041 059
5 Bùi Ngọc Bích Thủy GDCD Giáo viên 0702 711 079
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Phan Thị Hồng Phước Lịch sử Tổ Trưởng CM

0382 394 384

2 Bùi Thanh Sơn Địa lý Giáo Viên 0905 837 784
3 Nguyễn Thị Diêu Địa lý Giáo Viên 0983 876 477
4 Trần Thị Thùy Dung Địa lý Giáo viên 0366 508 713
5 Mai Thị Lệ Huyền Địa lý Bí thư Đoàn trường - Giáo viên 0366 546 221
STT Họ và Tên Dạy môn Chức vụ Số ĐT
1 Võ Quốc Châu Thể Dục - Quốc phòng Tổ Trưởng CM 0943 733 997
2 Huỳnh Đức Tỉnh Thể Dục - Quốc phòng Tổ Phó CM  0905 159 522
3 Nguyễn Xuân Tùng Thể Dục - Quốc phòng Giáo Viên 0376 864 747
4 Châu Văn Thọ Thể Dục - Quốc phòng Giáo Viên 0919 437 625
5 Phạm Vĩnh Phúc Thể Dục - Quốc phòng Giáo Viên  0905 020 097