Danh sách học sinh được tham gia bồi dưỡng thi HSG Quốc gia năm 2016
Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 04 Tháng 11 2015 11:37
Viết bởi Administrator
Thứ tư, 04 Tháng 11 2015 10:05
Trong kỳ thi chọn học sinh giỏi vào bồi dưỡng thi học sinh giỏi lớp 12 THPT Quốc gia năm 2016 trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm đạt được kết quả cao rất đáng ghi nhận 40/ 56 tổng số lượng chọn vào đội tuyển theo quy định.

Bảng thống kê số lượng học sinh của Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm tham gia đội tuyển bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 12 THPT Quốc gia năm 2016 so với tổng số lượng của toàn đội tuyển.
TT |
Môn |
Số lượng |
1 |
Toán |
3/6 |
2 |
Vật lý |
4/6 |
3 |
Hoá học |
4/6 |
4 |
Tiếng Anh |
4/6 |
5 |
Ngữ văn |
3/6 |
6 |
Sinh học |
5/6 |
7 |
Tin học |
4/6 |
8 |
Lịch sử |
8/8 |
9 |
Địa lý |
5/6 |
Tổng cộng: |
40/56 |
|
Danh sách toàn đội tuyển học sinh tham gia bồi dưỡng dự thi học sinh giỏi lớp 12 THPT Quốc gia năm 2016 của tỉnh Quảng Nam.
TT
|
Họ và Tên |
Lớp
|
Môn
|
Trường THPT chuyên |
Điểm
|
Ghi chú
|
1 |
NGUYỄN CÔNG THẢO |
12 |
Toán |
Lê Thánh Tông |
15.25 |
|
2 |
LÊ HUY KHIÊM |
11 |
Toán |
Lê Thánh Tông |
15.00 |
|
3 |
TRƯƠNG CÔNG CƯỜNG |
11 |
Toán |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
14.00 |
|
4 |
NGUYỄN TOÀN |
11 |
Toán |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
12.5 |
|
5 |
TRƯƠNG TRẦN TẤN PHƯỚC |
12 |
Toán |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
11.75 |
|
6 |
NGUYỄN XUÂN VŨ |
11 |
Toán |
Lê Thánh Tông |
11.75 |
|
7 |
VÕ THỜI NAY |
11 |
Vật lý |
Lê Thánh Tông |
13.000 |
|
8 |
PHẠM ĐĂNG DƯƠNG NHẬT |
12 |
Vật lý |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.000 |
|
9 |
NGUYỄN VĂN KHOA |
12 |
Vật lý |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
10.250 |
|
10 |
LÊ THỊ DIỆU LINH |
12 |
Vật lý |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
7.250 |
|
11 |
PHẠM LÊ MINH PHÚC |
11 |
Vật lý |
Lê Thánh Tông |
5.750 |
ĐTBMC: 9.8 |
12 |
NGUYỄN VĂN TÀI |
12 |
Vật lý |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
5.750 |
ĐTBMC: 9.6 |
13 |
TRẦN HOÀI TÂY |
12 |
Hóa học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải Nhì QG |
14 |
ĐÀO QUỐC MẠNH |
11 |
Hóa học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
18.125 |
|
15 |
PHẠM MINH HẰNG |
11 |
Hóa học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.750 |
|
16 |
LÊ DUY KHƯƠNG |
12 |
Hóa học |
Lê Thánh Tông |
13.250 |
|
17 |
LÊ NGỌC PHƯƠNG ANH |
12 |
Hóa học |
Lê Thánh Tông |
12.425 |
|
18 |
HUỲNH BẢO TRÂN |
11 |
Hóa học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
11.300 |
|
19 |
NGUYỄN HUỲNH NGỌC THƯ |
12 |
Sinh học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải KK QG |
20 |
VÕ ĐĂNG BỀN |
12 |
Sinh học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.250 |
|
21 |
TRẦN LÊ QUẾ TRÂN |
11 |
Sinh học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.250 |
|
22 |
HUỲNH THỊ THU TRÚC |
12 |
Sinh học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.250 |
|
23 |
TRẦN BỬU HẠ |
12 |
Sinh học |
Lê Thánh Tông |
12.750 |
|
24 |
HUỲNH THỊ HẠNH |
11 |
Sinh học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
12.250 |
|
25 |
NGUYỄN THỊ THẢO VY |
12 |
Ngữ văn |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải KK QG |
26 |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
12 |
Ngữ văn |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15.75 |
|
27 |
VÕ PHÚC THANH THẢO |
12 |
Ngữ văn |
Lê Thánh Tông |
14.25 |
|
28 |
NGUYỄN LINH PHƯƠNG |
12 |
Ngữ văn |
Lê Thánh Tông |
14.00 |
|
29 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRUYỀN |
11 |
Ngữ văn |
Lê Thánh Tông |
14.00 |
|
30 |
NGUYỄN PHAN HOÀI THƯƠNG |
12 |
Ngữ văn |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.75 |
|
31 |
PHẠM VĂN TRÌNH |
12 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải KK QG |
32 |
CAO THỊ MỶ NINH |
12 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải KK QG |
33 |
TRƯƠNG THU GIANG |
11 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15.75 |
|
34 |
LÊ LAM TUYỀN |
11 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15.50 |
|
35 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
11 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15.00 |
|
36 |
HUỲNH THỊ TỐ TRINH |
11 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15.00 |
|
37 |
NGUYỄN LÊ THẢO KIM |
11 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
14.75 |
|
38 |
VÕ ĐỨC THẮNG |
12 |
Lịch sử |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
14.75 |
|
39 |
LÊ THỊ HẠ LONG |
12 |
Địa lí |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
16.125 |
|
40 |
MAI THỊ LỆ HUYỀN |
12 |
Địa lí |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15.625 |
|
41 |
ĐỖ THỊ Á TIÊN |
11 |
Địa lí |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
12.250 |
|
42 |
NGUYỄN CÔNG THANH |
12 |
Địa lí |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
12.125 |
|
43 |
NGÔ THỊ TIẾP |
11 |
Địa lí |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
12.000 |
|
44 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC TRINH |
12 |
Địa lí |
Lê Thánh Tông |
11.500 |
|
45 |
DƯƠNG THỊ HOÀI PHƯƠNG |
12 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải KK QG |
46 |
VÕ THÁI THU GIANG |
11 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
13.05 |
|
47 |
NGUYỄN PHÚC BẢO CHƯƠNG |
12 |
Tiếng Anh |
Lê Thánh Tông |
11.70 |
|
48 |
TRẦN UYỂN NHI |
11 |
Tiếng Anh |
Lê Thánh Tông |
11.70 |
|
49 |
VÕ THÁI KỲ GIANG |
11 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
10.75 |
|
50 |
NGUYỄN THỊ QUÝ TRÂN |
11 |
Tiếng Anh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
10.40 |
|
51 |
VÕ THỊ MY NY |
12 |
Tin học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
Giải KK QG |
52 |
TRƯƠNG QUANG TRÍ |
12 |
Tin học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
10.50 |
|
53 |
NGUYỄN VĂN GIA BẢO |
11 |
Tin học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
8.50 |
|
54 |
PHAN MINH HẢI |
12 |
Tin học |
Lê Thánh Tông |
8.50 |
|
55 |
ĐỖ THỊ PHƯƠNG UYÊN |
12 |
Tin học |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
8.00 |
ĐTBMC:10.0 |
56 |
NGUYỄN ĐỨC TUỆ ANH |
12 |
Tin học |
Lê Thánh Tông |
8.00 |
ĐTBMC:9.9 |
|